Bản dịch của từ Untracked trong tiếng Việt
Untracked

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "untracked" chỉ trạng thái hoặc điều gì đó không được theo dõi, giám sát hoặc ghi chép. Trong ngữ cảnh dữ liệu hoặc hoạt động, nó thường áp dụng cho các hành động, thông tin hoặc đối tượng không được lưu giữ dấu vết. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "untracked" có thể mang nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin hoặc vận tải, nơi nó có thể liên quan đến chuyển động không có thông tin xác định.
Từ "untracked" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, nghĩa là "không", và "track" xuất phát từ tiếng Latin "tractus", có nghĩa là "kéo" hoặc "theo dõi". Ban đầu, "track" chỉ việc theo dõi một dấu vết hoặc hành trình. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này hình thành nên nghĩa đen "không được theo dõi", phản ánh khả năng không xác định được vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và bảo mật dữ liệu ngày nay.
Từ "untracked" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề công nghệ và hệ thống theo dõi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics và quản lý dữ liệu, chỉ các đối tượng hoặc thông tin không được theo dõi hoặc ghi chép. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền riêng tư và an ninh thông tin.
Từ "untracked" chỉ trạng thái hoặc điều gì đó không được theo dõi, giám sát hoặc ghi chép. Trong ngữ cảnh dữ liệu hoặc hoạt động, nó thường áp dụng cho các hành động, thông tin hoặc đối tượng không được lưu giữ dấu vết. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "untracked" có thể mang nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin hoặc vận tải, nơi nó có thể liên quan đến chuyển động không có thông tin xác định.
Từ "untracked" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, nghĩa là "không", và "track" xuất phát từ tiếng Latin "tractus", có nghĩa là "kéo" hoặc "theo dõi". Ban đầu, "track" chỉ việc theo dõi một dấu vết hoặc hành trình. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này hình thành nên nghĩa đen "không được theo dõi", phản ánh khả năng không xác định được vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và bảo mật dữ liệu ngày nay.
Từ "untracked" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề công nghệ và hệ thống theo dõi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics và quản lý dữ liệu, chỉ các đối tượng hoặc thông tin không được theo dõi hoặc ghi chép. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền riêng tư và an ninh thông tin.
