Bản dịch của từ Untracked trong tiếng Việt
Untracked
Untracked (Adjective)
Many untracked areas in the city promote social interactions among residents.
Nhiều khu vực không có lối đi trong thành phố thúc đẩy tương tác xã hội.
Untracked neighborhoods often lack community events and organized activities.
Các khu vực không có lối đi thường thiếu sự kiện cộng đồng và hoạt động tổ chức.
Are there untracked spaces that encourage social gatherings in your area?
Có những không gian không có lối đi nào khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội trong khu vực của bạn không?
The untracked forest was full of mystery and adventure.
Khu rừng không lối đi đầy bí ẩn và phiêu lưu.
She avoided the untracked areas due to safety concerns.
Cô tránh xa các khu vực không lối đi vì lo ngại an toàn.
Từ "untracked" chỉ trạng thái hoặc điều gì đó không được theo dõi, giám sát hoặc ghi chép. Trong ngữ cảnh dữ liệu hoặc hoạt động, nó thường áp dụng cho các hành động, thông tin hoặc đối tượng không được lưu giữ dấu vết. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "untracked" có thể mang nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin hoặc vận tải, nơi nó có thể liên quan đến chuyển động không có thông tin xác định.
Từ "untracked" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, nghĩa là "không", và "track" xuất phát từ tiếng Latin "tractus", có nghĩa là "kéo" hoặc "theo dõi". Ban đầu, "track" chỉ việc theo dõi một dấu vết hoặc hành trình. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này hình thành nên nghĩa đen "không được theo dõi", phản ánh khả năng không xác định được vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và bảo mật dữ liệu ngày nay.
Từ "untracked" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề công nghệ và hệ thống theo dõi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics và quản lý dữ liệu, chỉ các đối tượng hoặc thông tin không được theo dõi hoặc ghi chép. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền riêng tư và an ninh thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp