Bản dịch của từ Untracked trong tiếng Việt

Untracked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untracked (Adjective)

əntɹˈækt
əntɹˈækt
01

(của đất) không có đường đi hoặc lối đi.

Of land without a path or tracks.

Ví dụ

Many untracked areas in the city promote social interactions among residents.

Nhiều khu vực không có lối đi trong thành phố thúc đẩy tương tác xã hội.

Untracked neighborhoods often lack community events and organized activities.

Các khu vực không có lối đi thường thiếu sự kiện cộng đồng và hoạt động tổ chức.

Are there untracked spaces that encourage social gatherings in your area?

Có những không gian không có lối đi nào khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội trong khu vực của bạn không?

The untracked forest was full of mystery and adventure.

Khu rừng không lối đi đầy bí ẩn và phiêu lưu.

She avoided the untracked areas due to safety concerns.

Cô tránh xa các khu vực không lối đi vì lo ngại an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untracked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untracked

Không có idiom phù hợp