Bản dịch của từ Untraditional trong tiếng Việt

Untraditional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untraditional (Adjective)

ʌntɹədˈɪʃənl
ʌntɹədˈɪʃənl
01

Không tồn tại trong hoặc như một phần của truyền thống; không phải là thông lệ hoặc lâu đời.

Not existing in or as part of a tradition not customary or longestablished.

Ví dụ

Untraditional practices can be seen as innovative in some societies.

Các phương pháp không truyền thống có thể được coi là sáng tạo trong một số xã hội.

It is important to consider both traditional and untraditional customs.

Quan trọng phải xem xét cả phong tục truyền thống và không truyền thống.

Are untraditional celebrations becoming more popular among young people today?

Các lễ kỷ niệm không truyền thống có đang trở nên phổ biến hơn trong số giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untraditional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untraditional

Không có idiom phù hợp