Bản dịch của từ Untraditional trong tiếng Việt
Untraditional

Untraditional (Adjective)
Untraditional practices can be seen as innovative in some societies.
Các phương pháp không truyền thống có thể được coi là sáng tạo trong một số xã hội.
It is important to consider both traditional and untraditional customs.
Quan trọng phải xem xét cả phong tục truyền thống và không truyền thống.
Are untraditional celebrations becoming more popular among young people today?
Các lễ kỷ niệm không truyền thống có đang trở nên phổ biến hơn trong số giới trẻ ngày nay không?
Từ "untraditional" là một tính từ, mang nghĩa trái ngược với "traditional", chỉ những thứ không theo các quy tắc, phong tục hoặc thói quen đã được thiết lập. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "untraditional" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật và văn hóa, nhằm nhấn mạnh tính đổi mới và sáng tạo.
Từ "untraditional" được hình thành từ tiền tố "un-" và danh từ "traditional", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "traditionem", mang nghĩa là "sự truyền lại". Theo thời gian, từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp trung cổ "tradicional" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "untraditional" phản ánh cách thức phá vỡ những giá trị, quy tắc hay phong tục truyền thống, thể hiện một quan điểm đổi mới, tiến bộ trong xã hội.
Từ "untraditional" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến những quan điểm và phương thức không tuân theo các quy tắc truyền thống, phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật và phong cách sống. Từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích, phỏng vấn hoặc bài thuyết trình về sự đổi mới và sự khác biệt trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp