Bản dịch của từ Untraveled trong tiếng Việt

Untraveled

Verb Adjective

Untraveled (Verb)

əntɹˈævld
əntɹˈævld
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của du lịch.

Past tense and past participle of travel.

Ví dụ

Many untraveled areas lack access to education and healthcare services.

Nhiều khu vực chưa được khám phá thiếu quyền tiếp cận giáo dục và dịch vụ y tế.

They have not untraveled the remote villages in our country yet.

Họ chưa khám phá những ngôi làng hẻo lánh ở đất nước chúng tôi.

Have you untraveled the social dynamics of different cultures?

Bạn đã khám phá những động lực xã hội của các nền văn hóa khác chưa?

Untraveled (Adjective)

əntɹˈævld
əntɹˈævld
01

Chưa từng đi qua hoặc đi qua.

Not having been traveled on or through.

Ví dụ

Many untraveled areas in Vietnam still lack basic social services.

Nhiều khu vực chưa được khám phá ở Việt Nam vẫn thiếu dịch vụ xã hội cơ bản.

Untraveled regions do not receive enough attention from social workers.

Các vùng chưa được khám phá không nhận được đủ sự chú ý từ nhân viên xã hội.

Are there untraveled places in your city that need social support?

Có những nơi chưa được khám phá nào trong thành phố bạn cần hỗ trợ xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untraveled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untraveled

Không có idiom phù hợp