Bản dịch của từ Untwine trong tiếng Việt
Untwine

Untwine (Verb)
We need to untwine our ideas for the group discussion tomorrow.
Chúng ta cần tách rời ý tưởng cho buổi thảo luận nhóm ngày mai.
They do not want to untwine their friendship with other classmates.
Họ không muốn tách rời tình bạn với các bạn học khác.
Can we untwine our opinions to reach a common understanding?
Chúng ta có thể tách rời ý kiến để đạt được sự hiểu biết chung không?
Dạng động từ của Untwine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untwine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untwined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untwined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Untwines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untwining |
"Untwine" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gỡ bỏ sự quấn lại hoặc giải phóng các phần đã bị ràng buộc với nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, như gỡ dây hoặc các đồ vật bị ràng buộc. Ở cả Anh và Mỹ, "untwine" có cách sử dụng tương tự, nhưng thỉnh thoảng có thể thấy sự khác biệt về tần suất sử dụng trong văn phong. Tuy nhiên, khái niệm và ý nghĩa chung của từ vẫn không thay đổi.
Từ "untwine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "twist" có nghĩa là "quấn lại". "Un-" là tiền tố mang nghĩa "không", "giải phóng", do đó, "untwine" được hiểu là hành động tháo gỡ hoặc giải phóng những gì đã bị quấn. Trong lịch sử ngôn ngữ, từ này phản ánh một quá trình đảo ngược, nơi mà những điều bị ràng buộc được giải phóng, từ đó nối kết với nghĩa hiện tại về việc tháo gỡ hay tách rời.
Từ "untwine" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến việc tách rời hoặc giải phóng các vật thể, như sợi dây hoặc mối quan hệ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "untwine" thường được áp dụng khi miêu tả quá trình tháo gỡ, chẳng hạn như trong nghệ thuật thêu hoặc trong các cuộc trò chuyện về sự phức tạp của mối quan hệ giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp