Bản dịch của từ Unwound trong tiếng Việt
Unwound

Unwound (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thư giãn.
Simple past and past participle of unwind.
After the meeting, we unwound by talking over coffee at Starbucks.
Sau cuộc họp, chúng tôi thư giãn bằng cách trò chuyện tại Starbucks.
They did not unwind during the stressful conference in New York.
Họ đã không thư giãn trong hội nghị căng thẳng ở New York.
Did you unwind after the long day at the community event?
Bạn đã thư giãn sau một ngày dài tại sự kiện cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Unwound (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unwind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unwound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unwound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unwinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unwinding |
Họ từ
Từ "unwound" là dạng quá khứ của động từ "unwind", mang nghĩa là giải tỏa căng thẳng hoặc gỡ bỏ những gì bị cuốn lại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng ý nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng trong văn viết hay nói. "Unwound" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc thư giãn hoặc trở lại trạng thái bình tĩnh sau khi chịu áp lực.
Từ "unwound" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wind", có nghĩa là cuộn lại hoặc quấn lại, bắt nguồn từ tiếng Latinh "vindere". Tiền tố "un-" được dùng để chỉ hành động đảo ngược hoặc làm cho cái gì đó không còn tình trạng như trước. Trong nghĩa hiện tại, "unwound" diễn tả trạng thái được giải phóng, thoải mái hoặc không còn bị căng thẳng, phản ánh quá trình đảo ngược từ cái được cuộn lại sang trạng thái tự do, không gò bó.
Từ "unwound" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ pháp và từ vựng cao cấp, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình giảm căng thẳng hoặc giải thoát khỏi tình thế căng thẳng. Trong các tình huống chung, "unwound" thường liên quan đến việc thư giãn hoặc khôi phục trạng thái bình tĩnh, đặc biệt trong văn phong văn học hoặc mô tả tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



