Bản dịch của từ Untwist trong tiếng Việt
Untwist

Untwist (Verb)
We need to untwist the cables for the community event next week.
Chúng ta cần mở dây cáp cho sự kiện cộng đồng tuần tới.
They did not untwist the decorations before the party started.
Họ đã không mở các trang trí trước khi bữa tiệc bắt đầu.
Can you untwist the wires for the social project today?
Bạn có thể mở dây cho dự án xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Untwist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untwist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untwisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untwisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Untwists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untwisting |
"Untwist" là động từ có nghĩa là tháo gỡ hoặc làm thẳng lại điều gì bị xoắn hoặc rối. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ về việc điều chỉnh một tình huống phức tạp hoặc tách biệt những ý tưởng rối ren. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "untwist" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng dùng từ này trong các bối cảnh văn chương hơn.
Từ "untwist" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa phủ định, và động từ "twist" bắt nguồn từ tiếng Old English "twistian", có gốc Latin "torcere", nghĩa là xoắn. Kết hợp lại, "untwist" chỉ hành động giải phóng hoặc tháo gỡ những gì đã bị xoắn hoặc rối. Nghĩa vụ này thể hiện sự khôi phục trạng thái ban đầu, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh giải quyết sự rối loạn hoặc trở ngại.
Từ "untwist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi mô tả quá trình tháo gỡ hoặc điều chỉnh một tình huống phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, “untwist” thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, các tình huống giải quyết vấn đề, hoặc trong ngữ cảnh tâm lý khi nói về việc làm rõ suy nghĩ hoặc cảm xúc. Mặc dù không phổ biến, từ này vẫn hữu ích trong việc hình tượng hóa quá trình tìm kiếm sự rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp