Bản dịch của từ Untwist trong tiếng Việt

Untwist

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untwist(Verb)

əntwˈɪst
əntwˈɪst
01

Mở hoặc khiến mở từ vị trí xoắn.

Open or cause to open from a twisted position.

Ví dụ

Dạng động từ của Untwist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Untwist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Untwisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Untwisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Untwists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Untwisting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh