Bản dịch của từ Unutterable trong tiếng Việt

Unutterable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unutterable (Adjective)

ənˈʌtəɹəbl
ənˈʌtəɹəbl
01

Quá tuyệt vời hoặc khủng khiếp để mô tả.

Too great or awful to describe.

Ví dụ

The unutterable pain of losing a loved one affects everyone differently.

Nỗi đau không thể diễn tả khi mất một người thân ảnh hưởng mỗi người một cách khác nhau.

The unutterable horror of the war left a lasting impact on society.

Nỗi kinh hoàng không thể diễn tả của chiến tranh để lại ảnh hưởng lâu dài đối với xã hội.

Is the unutterable suffering of poverty being addressed effectively by governments?

Liệu nỗi đau không thể diễn tả của đói nghèo có đang được các chính phủ giải quyết hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unutterable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unutterable

Không có idiom phù hợp