Bản dịch của từ Unutterable trong tiếng Việt
Unutterable
Unutterable (Adjective)
The unutterable pain of losing a loved one affects everyone differently.
Nỗi đau không thể diễn tả khi mất một người thân ảnh hưởng mỗi người một cách khác nhau.
The unutterable horror of the war left a lasting impact on society.
Nỗi kinh hoàng không thể diễn tả của chiến tranh để lại ảnh hưởng lâu dài đối với xã hội.
Is the unutterable suffering of poverty being addressed effectively by governments?
Liệu nỗi đau không thể diễn tả của đói nghèo có đang được các chính phủ giải quyết hiệu quả không?
Họ từ
Từ "unutterable" có nghĩa là không thể diễn đạt bằng lời nói, thường dùng để chỉ những cảm xúc, trải nghiệm hoặc tình huống vượt quá khả năng diễn đạt của ngôn ngữ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unutterable" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu hoặc cách nhấn mạnh khi phát âm, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "unutterable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "inuputabilis", được ghép từ tiền tố "in-" (không) và "putare" (nói, nhận định). Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để diễn đạt những điều không thể diễn tả bằng lời nói, thường liên quan đến cảm xúc sâu sắc hoặc trải nghiệm vượt ra ngoài khả năng ngôn ngữ. Ý nghĩa hiện tại của "unutterable" phản ánh sự giới hạn của ngôn ngữ khi phải đối mặt với những cảm xúc hoặc tình huống cực kỳ mạnh mẽ.
Từ "unutterable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào từ vựng phổ biến hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ hoặc trải nghiệm khó diễn đạt. Bên ngoài IELTS, "unutterable" thường được dùng trong văn học hoặc triết học để mô tả những cảm xúc hoặc trạng thái không thể diễn đạt bằng lời, thường liên quan đến nỗi đau, sự tôn sùng hoặc cảm giác sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp