Bản dịch của từ Unwariness trong tiếng Việt
Unwariness

Unwariness (Noun)
His unwariness led to a serious mistake during the meeting yesterday.
Sự thiếu cẩn trọng của anh ấy đã dẫn đến một sai lầm nghiêm trọng trong cuộc họp hôm qua.
Many people showed unwariness about online scams in 2023.
Nhiều người đã thể hiện sự thiếu cẩn trọng về lừa đảo trực tuyến trong năm 2023.
Is unwariness common among young adults in today's society?
Sự thiếu cẩn trọng có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Dạng danh từ của Unwariness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unwariness | Unwarinesses |
Họ từ
Từ "unwariness" chỉ trạng thái không cảnh giác hoặc thiếu cẩn trọng, thường dẫn đến việc không nhận ra hoặc không chuẩn bị cho các mối nguy hiểm tiềm ẩn. Đây là một danh từ trong tiếng Anh, không có hình thức tiếng Anh Anh và Mỹ khác biệt. Trong sự sử dụng, từ này thường có nghĩa tương tự trong cả hai biến thể, được dùng trong văn viết và nói để chỉ sự thiếu chú ý trong các tình huống nhất định.
Từ "unwariness" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với "wariness", xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "warien", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vigilare", nghĩa là "canh gác" hay "cảnh giác". "Unwariness" chỉ trạng thái thiếu cảnh giác, không thận trọng. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến việc thiếu sự chú ý đối với nguy hiểm, phản ánh tư tưởng về cảnh giác trong xã hội hiện đại.
Từ "unwariness" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu cảnh giác hoặc sự chú ý đối với nguy cơ hoặc rủi ro, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hành vi liều lĩnh, sự bất cẩn hay các vấn đề tâm lý. Sự sử dụng của nó chủ yếu xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất