Bản dịch của từ Unwearying trong tiếng Việt
Unwearying

Unwearying (Adjective)
Không bao giờ mệt mỏi hay chùn bước.
Never tiring or slackening.
She is unwearying in her efforts to help the community.
Cô ấy không mệt mỏi trong việc giúp đỡ cộng đồng.
He is unwearying in organizing charity events for the homeless.
Anh ấy không mệt mỏi trong việc tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
Are you unwearying in volunteering at local social welfare organizations?
Bạn có không mệt mỏi khi tình nguyện tại các tổ chức phúc lợi xã hội địa phương không?
Từ "unwearying" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không mệt mỏi, luôn dẻo dai hoặc kiên trì trong công việc hoặc nỗ lực. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người không ngừng cố gắng hoặc thể hiện sự bền bỉ. Trong tiếng Anh, không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, và cách phát âm cũng như cách sử dụng trong văn bản đều tương đồng, cho thấy sự thống nhất trong ngữ nghĩa và thẩm mỹ trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "unwearying" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, và từ "weary" xuất phát từ tiếng cổ "werig", có nghĩa là "mệt mỏi" trong tiếng Đức xưa. Tuy nhiên, từ "weary" còn xuất phát từ gốc Latinh "via", liên quan đến sự di chuyển và mệt nhọc. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "không mệt mỏi", từ đó phản ánh sức bền và khả năng làm việc không ngừng nghỉ, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng ngày nay.
Từ "unwearying" là một tính từ ít sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính kiên trì và bền bỉ của một cá nhân khi làm việc hoặc theo đuổi mục tiêu. Trong các bài viết hoặc bài nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về năng lực học tập, nghiên cứu hoặc những nỗ lực không ngừng nghỉ trong các lĩnh vực cụ thể. Ở các ngữ cảnh khác, "unwearying" cũng có thể được dùng để miêu tả các hoạt động hoặc sức ảnh hưởng liên tục, không mệt mỏi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp