Bản dịch của từ Unwedded trong tiếng Việt

Unwedded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwedded (Adjective)

əˈnwɛ.dɪd
əˈnwɛ.dɪd
01

Chưa kết hôn hoặc gắn bó hợp pháp với người khác.

Not married or legally attached to another person.

Ví dụ

The unwedded couple decided to live together without getting married.

Cặp đôi không kết hôn quyết định sống cùng nhau.

In some cultures, being unwedded at a certain age is uncommon.

Ở một số văn hóa, việc không kết hôn ở một tuổi nhất định là không phổ biến.

She preferred to remain unwedded and focus on her career instead.

Cô ấy thích giữ cho mình không kết hôn và tập trung vào sự nghiệp thay vì vậy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwedded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwedded

Không có idiom phù hợp