Bản dịch của từ Unwelcoming trong tiếng Việt
Unwelcoming
Unwelcoming (Adjective)
Có chất lượng khắc nghiệt hoặc không hấp dẫn.
Having an inhospitable or uninviting quality.
The unwelcoming atmosphere at the party made everyone feel uncomfortable.
Không khí không thân thiện tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
The unwelcoming comments on social media discouraged many from sharing their thoughts.
Những bình luận không thân thiện trên mạng xã hội đã khiến nhiều người không muốn chia sẻ.
Why was the café so unwelcoming to new customers yesterday?
Tại sao quán cà phê lại không thân thiện với khách mới hôm qua?
Tính từ "unwelcoming" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả cảm giác hoặc môi trường không thân thiện, hoặc không chào đón. Thuật ngữ này thường chỉ ra rằng một địa điểm hoặc một người không tạo ra không khí thoải mái cho người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "unwelcoming" thường được dùng để chỉ những tình huống xã hội có tính chất kém cởi mở.
Từ "unwelcoming" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ, mang nghĩa phủ định. Cùng với từ "welcoming", xuất phát từ động từ "welcome", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wilcuma", nghĩa là "người được chào đón". Sự kết hợp này thể hiện rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, miêu tả một môi trường hoặc thái độ không chào đón, thể hiện sự lạnh nhạt hoặc không thân thiện.
Từ "unwelcoming" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm nhận không gian hoặc môi trường xã hội. "Unwelcoming" thường được sử dụng để mô tả những nơi không thân thiện, thiếu sự chào đón, ví dụ như trong phân tích văn hóa, du lịch hoặc những thảo luận về sự hòa nhập trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp