Bản dịch của từ Unwelcoming trong tiếng Việt
Unwelcoming
Unwelcoming (Adjective)
Có chất lượng khắc nghiệt hoặc không hấp dẫn.
Having an inhospitable or uninviting quality.
The unwelcoming atmosphere at the party made everyone feel uncomfortable.
Không khí không thân thiện tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
The unwelcoming comments on social media discouraged many from sharing their thoughts.
Những bình luận không thân thiện trên mạng xã hội đã khiến nhiều người không muốn chia sẻ.
Why was the café so unwelcoming to new customers yesterday?
Tại sao quán cà phê lại không thân thiện với khách mới hôm qua?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp