Bản dịch của từ Unwelcoming trong tiếng Việt

Unwelcoming

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwelcoming (Adjective)

ənwˈɛlkəmpɨŋ
ənwˈɛlkəmpɨŋ
01

Có chất lượng khắc nghiệt hoặc không hấp dẫn.

Having an inhospitable or uninviting quality.

Ví dụ

The unwelcoming atmosphere at the party made everyone feel uncomfortable.

Không khí không thân thiện tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó chịu.

The unwelcoming comments on social media discouraged many from sharing their thoughts.

Những bình luận không thân thiện trên mạng xã hội đã khiến nhiều người không muốn chia sẻ.

Why was the café so unwelcoming to new customers yesterday?

Tại sao quán cà phê lại không thân thiện với khách mới hôm qua?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unwelcoming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] For example, in settings that demand absence of visual and aural disturbance like libraries, the presence of smartphones would probably be distracting, hence an sight [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Unwelcoming

Không có idiom phù hợp