Bản dịch của từ Uninviting trong tiếng Việt
Uninviting
Uninviting (Adjective)
(đặc biệt là về một địa điểm hoặc triển vọng) không hấp dẫn.
Especially of a place or prospect not attractive.
The uninviting atmosphere of the prison made visitors uncomfortable.
Bầu không khí không hấp dẫn của nhà tù làm cho khách thăm không thoải mái.
He found the uninviting park to be a dull and dreary place.
Anh ta thấy công viên không hấp dẫn là một nơi buồn chán và u ám.
Was the uninviting office a factor in your decision to leave the job?
Bầu không khí không hấp dẫn của văn phòng có phải là một yếu tố trong quyết định của bạn để rời khỏi công việc không?
Từ "uninviting" là tính từ diễn tả một điều gì đó không hấp dẫn, không kích thích sự quan tâm hoặc thiếu mời gọi. Trong ngữ cảnh sử dụng, "uninviting" thường được dùng để mô tả không gian, bầu không khí hoặc thái độ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "uninviting" trong viết lẫn nói để chỉ những điều có tính chất không thu hút hoặc không chào đón.
Từ "uninviting" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" và đuôi "-inviting" từ động từ "invite", có gốc từ tiếng Latinh "invitatio", nghĩa là "mời gọi". Kết hợp lại, "uninviting" mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một cái gì đó không hấp dẫn hoặc không chào đón. Việc sử dụng từ này phản ánh tính chất đối lập của việc mời gọi, thể hiện một không gian hoặc tình huống không khuyến khích sự tham gia hay sự hiện diện của người khác.
Từ "uninviting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc ấn tượng không tích cực. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả không gian, địa điểm hoặc sự kiện mà không tạo ra cảm giác hấp dẫn hoặc mời gọi. Việc sử dụng từ "uninviting" có thể thể hiện sự phản ánh trực quan về một môi trường hoặc hoàn cảnh không khuyến khích sự tham gia hoặc lịch thiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp