Bản dịch của từ Unwomanly trong tiếng Việt
Unwomanly

Unwomanly (Adjective)
Không có hoặc thể hiện những phẩm chất truyền thống gắn liền với phụ nữ.
Not having or showing qualities traditionally associated with women.
Her actions were considered unwomanly by the conservative community in 2022.
Hành động của cô ấy bị coi là không nữ tính bởi cộng đồng bảo thủ năm 2022.
Many believe that being assertive is unwomanly in some cultures.
Nhiều người tin rằng sự quyết đoán là không nữ tính trong một số nền văn hóa.
Is it really unwomanly to pursue a career like engineering?
Liệu có thật sự không nữ tính khi theo đuổi sự nghiệp như kỹ sư không?
Từ "unwomanly" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ những đặc điểm, hành vi hoặc tính cách không phù hợp với các chuẩn mực giới tính truyền thống của phụ nữ. Từ này thường được sử dụng để chỉ trích hoặc nhấn mạnh rằng một cá nhân không tuân theo những gì xã hội coi là "đúng" cho phụ nữ. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "unwomanly" giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhất định trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên, sự phân biệt này không nổi bật và thường không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "unwomanly" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, nghĩa là "không" hoặc "vô", kết hợp với "womanly", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wifman", có nghĩa là "phụ nữ". Lịch sử của từ này phản ánh những định kiến về vai trò giới, với "unwomanly" được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc hành vi không phù hợp với hình ảnh truyền thống của phụ nữ. Nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh sự chỉ trích đối với những phẩm chất không tương thích với chuẩn mực giới tính.
Từ "unwomanly" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn học và phê bình giới, từ này xuất hiện để mô tả những hành vi hoặc đặc điểm không phù hợp với chuẩn mực nữ tính xã hội. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới, vai trò xã hội của phụ nữ, và trong phê bình văn hóa nhằm chỉ trích những định kiến về giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp