Bản dịch của từ Unworthy of one trong tiếng Việt

Unworthy of one

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unworthy of one (Phrase)

ˈənwɝði ˈʌv wˈʌn
ˈənwɝði ˈʌv wˈʌn
01

Không xứng đáng với ai đó hoặc cái gì đó.

Not deserving of someone or something.

Ví dụ

Many believe that people who cheat are unworthy of respect.

Nhiều người tin rằng những người gian lận không xứng đáng nhận sự tôn trọng.

He is not unworthy of the award for his hard work.

Anh ấy không phải là người không xứng đáng với giải thưởng vì sự chăm chỉ.

Are they unworthy of our help in this social crisis?

Họ có phải là những người không xứng đáng với sự giúp đỡ của chúng ta trong cuộc khủng hoảng xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unworthy of one/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unworthy of one

Không có idiom phù hợp