Bản dịch của từ Unwrap trong tiếng Việt
Unwrap

Unwrap (Verb)
I need to unwrap the gift before giving it to Sarah.
Tôi cần mở bọc quà trước khi đưa cho Sarah.
Don't unwrap the present until the birthday party starts.
Đừng mở bọc quà cho đến khi buổi tiệc sinh nhật bắt đầu.
Did you unwrap the package that arrived from the charity event?
Bạn đã mở bọc gói hàng đến từ sự kiện từ thiện chưa?
Dạng động từ của Unwrap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unwrap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unwrapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unwrapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unwraps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unwrapping |
Họ từ
Từ "unwrap" là động từ có nghĩa là gỡ bỏ lớp bọc bên ngoài của một vật thể, thường là để tiếp cận hoặc lấy nội dung bên trong. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh thường trọng âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể có biến thể nhẹ trong phát âm nhưng giữ nguyên trọng âm.
Từ "unwrap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là đảo ngược hoặc không, kết hợp với động từ "wrap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ "wrapian", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wrappen". Trong lịch sử, từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, mang nghĩa "mở" hoặc "làm lộ ra". Hiện nay, "unwrap" thường được sử dụng để chỉ hành động tháo bỏ lớp bọc, thể hiện sự giải phóng hoặc tiết lộ điều gì đó bên trong.
Từ "unwrap" xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc liên quan đến chủ đề đồ vật, tiến trình hay sự kiện. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả hành động mở đồ vật, đặc biệt là quà tặng hay thực phẩm như kẹo. Ngoài ra, "unwrap" cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, khi nhấn mạnh việc khám phá hay hiểu sâu hơn về một chủ đề trong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp