Bản dịch của từ Unwrap trong tiếng Việt

Unwrap

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwrap (Verb)

ənɹˈæp
ənɹˈæp
01

Loại bỏ lớp bọc khỏi (một gói)

Remove the wrapping from a package.

Ví dụ

I need to unwrap the gift before giving it to Sarah.

Tôi cần mở bọc quà trước khi đưa cho Sarah.

Don't unwrap the present until the birthday party starts.

Đừng mở bọc quà cho đến khi buổi tiệc sinh nhật bắt đầu.

Did you unwrap the package that arrived from the charity event?

Bạn đã mở bọc gói hàng đến từ sự kiện từ thiện chưa?

Dạng động từ của Unwrap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unwrap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unwrapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unwrapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unwraps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unwrapping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwrap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwrap

Không có idiom phù hợp