Bản dịch của từ Unwrap trong tiếng Việt

Unwrap

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwrap(Verb)

ənɹˈæp
ənɹˈæp
01

Loại bỏ lớp bọc khỏi (một gói)

Remove the wrapping from a package.

Ví dụ

Dạng động từ của Unwrap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unwrap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unwrapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unwrapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unwraps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unwrapping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ