Bản dịch của từ Unwraps trong tiếng Việt

Unwraps

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwraps (Verb)

ənɹˈæpts
ənɹˈæpts
01

Để đảo ngược quá trình gói, làm cho thứ gì đó có thể truy cập hoặc sử dụng được.

To reverse the wrapping process making something accessible or usable.

Ví dụ

The community event unwraps new opportunities for local artists to showcase talent.

Sự kiện cộng đồng mở ra cơ hội mới cho nghệ sĩ địa phương thể hiện tài năng.

The initiative does not unwrap hidden resources for underprivileged neighborhoods effectively.

Sáng kiến không khai thác hiệu quả nguồn lực ẩn giấu cho khu vực khó khăn.

How does the program unwrap skills for unemployed youth in our city?

Chương trình làm thế nào để phát triển kỹ năng cho thanh niên thất nghiệp trong thành phố chúng ta?

02

Để loại bỏ lớp bọc khỏi thứ gì đó.

To remove the wrapping from something.

Ví dụ

The community unwraps gifts during the annual holiday celebration in December.

Cộng đồng mở quà trong lễ kỷ niệm hàng năm vào tháng Mười Hai.

They do not unwrap the donations until the charity event starts.

Họ không mở quà cho đến khi sự kiện từ thiện bắt đầu.

Do you unwrap the presents at the social gathering this weekend?

Bạn có mở quà tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?

03

Để tiết lộ hoặc tiết lộ một cái gì đó đã được ẩn trước đó.

To reveal or disclose something that was previously hidden.

Ví dụ

The documentary unwraps the hidden struggles of homeless people in New York.

Bộ phim tài liệu tiết lộ những khó khăn ẩn giấu của người vô gia cư ở New York.

The report does not unwrap the truth about social media impacts.

Báo cáo không tiết lộ sự thật về tác động của mạng xã hội.

How does the article unwrap the complexities of modern social issues?

Bài viết làm thế nào để tiết lộ những phức tạp của các vấn đề xã hội hiện đại?

Dạng động từ của Unwraps (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unwrap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unwrapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unwrapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unwraps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unwrapping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwraps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwraps

Không có idiom phù hợp