Bản dịch của từ Unzip trong tiếng Việt

Unzip

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unzip (Verb)

ənzˈɪp
ənzˈɪp
01

Giải nén (một tập tin nén).

Decompress a compressed file.

Ví dụ

She needs to unzip the file to access the photos.

Cô ấy cần giải nén tập tin để truy cập vào các bức ảnh.

Unzip the attachment to view the document.

Hãy giải nén tệp đính kèm để xem tài liệu.

He asked her to unzip the folder for him.

Anh ấy yêu cầu cô ấy giải nén thư mục cho anh ấy.

02

Tháo dây buộc zip của.

Unfasten the zip fastener of.

Ví dụ

I will unzip my jacket during the social event tonight.

Tôi sẽ mở khóa áo khoác trong sự kiện xã hội tối nay.

She did not unzip her bag at the social gathering.

Cô ấy không mở khóa túi tại buổi gặp mặt xã hội.

Did you unzip your backpack before the social meeting?

Bạn đã mở khóa ba lô trước cuộc họp xã hội chưa?

Dạng động từ của Unzip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unzip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unzipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unzipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unzips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unzipping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unzip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unzip

Không có idiom phù hợp