Bản dịch của từ Unzips trong tiếng Việt

Unzips

Verb

Unzips (Verb)

ˈʌnzəps
ˈʌnzəps
01

Để hoàn tác việc buộc dây kéo.

To undo the fastening of a zipper.

Ví dụ

She unzips her jacket to feel more comfortable at the party.

Cô ấy kéo khóa áo khoác để cảm thấy thoải mái hơn tại bữa tiệc.

He does not unzips his bag during the social event.

Anh ấy không kéo khóa túi của mình trong sự kiện xã hội.

Does she unzips her backpack for the community meeting?

Cô ấy có kéo khóa ba lô của mình cho cuộc họp cộng đồng không?

02

Để mở dây kéo, đặc biệt là trên quần áo hoặc túi xách.

To open a zipper especially on an article of clothing or bag.

Ví dụ

She unzips her jacket to show her new shirt.

Cô ấy kéo khóa áo khoác để khoe áo mới.

He does not unzips his backpack in the meeting.

Anh ấy không kéo khóa ba lô trong cuộc họp.

Does she unzips her bag before entering the party?

Cô ấy có kéo khóa túi trước khi vào bữa tiệc không?

03

Để tách hoặc xóa các mục khỏi định dạng nén, chẳng hạn như tệp zip.

To separate or remove items from a compressed format such as a zip file.

Ví dụ

She unzips the file to share photos from last weekend's party.

Cô ấy giải nén tệp để chia sẻ ảnh từ bữa tiệc cuối tuần qua.

He does not unzips files before checking their content carefully.

Anh ấy không giải nén tệp trước khi kiểm tra nội dung cẩn thận.

Does she unzips the documents for the community event tomorrow?

Cô ấy có giải nén tài liệu cho sự kiện cộng đồng vào ngày mai không?

Dạng động từ của Unzips (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unzip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unzipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unzipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unzips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unzipping

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unzips cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unzips

Không có idiom phù hợp