Bản dịch của từ Unzips trong tiếng Việt
Unzips
Unzips (Verb)
She unzips her jacket to feel more comfortable at the party.
Cô ấy kéo khóa áo khoác để cảm thấy thoải mái hơn tại bữa tiệc.
He does not unzips his bag during the social event.
Anh ấy không kéo khóa túi của mình trong sự kiện xã hội.
Does she unzips her backpack for the community meeting?
Cô ấy có kéo khóa ba lô của mình cho cuộc họp cộng đồng không?
She unzips her jacket to show her new shirt.
Cô ấy kéo khóa áo khoác để khoe áo mới.
He does not unzips his backpack in the meeting.
Anh ấy không kéo khóa ba lô trong cuộc họp.
Does she unzips her bag before entering the party?
Cô ấy có kéo khóa túi trước khi vào bữa tiệc không?
She unzips the file to share photos from last weekend's party.
Cô ấy giải nén tệp để chia sẻ ảnh từ bữa tiệc cuối tuần qua.
He does not unzips files before checking their content carefully.
Anh ấy không giải nén tệp trước khi kiểm tra nội dung cẩn thận.
Does she unzips the documents for the community event tomorrow?
Cô ấy có giải nén tài liệu cho sự kiện cộng đồng vào ngày mai không?
Dạng động từ của Unzips (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unzip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unzipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unzipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unzips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unzipping |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unzips cùng Chu Du Speak