Bản dịch của từ Up a tree trong tiếng Việt

Up a tree

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up a tree (Phrase)

ˈʌp ə tɹˈi
ˈʌp ə tɹˈi
01

Trong một tình huống khó khăn hoặc xấu hổ.

In a difficult or embarrassing situation.

Ví dụ

During the party, I felt up a tree about my speech.

Trong bữa tiệc, tôi cảm thấy khó xử về bài phát biểu của mình.

She is not up a tree; she enjoys meeting new people.

Cô ấy không khó xử; cô ấy thích gặp gỡ người mới.

Are you feeling up a tree after that awkward conversation?

Bạn có cảm thấy khó xử sau cuộc trò chuyện ngượng ngùng đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/up a tree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Up a tree

Không có idiom phù hợp