Bản dịch của từ Up to par trong tiếng Việt
Up to par

Up to par (Adjective)
Đạt tiêu chuẩn mong đợi; thỏa đáng.
Reaching an expected standard satisfactory.
The community center's services are up to par this year.
Các dịch vụ của trung tâm cộng đồng năm nay đạt yêu cầu.
The local park is not up to par for families.
Công viên địa phương không đạt yêu cầu cho các gia đình.
Is the school’s education system up to par for students?
Hệ thống giáo dục của trường có đạt yêu cầu cho học sinh không?
Cụm từ "up to par" trong tiếng Anh mang nghĩa là đạt tiêu chuẩn, hoặc đáp ứng được yêu cầu, thông thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, công việc và thể thao. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ với cùng một ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, một cách sử dụng tương đương là "up to scratch". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương tự.
Cụm từ "up to par" có nguồn gốc từ thuật ngữ tài chính trong tiếng Anh, xuất phát từ từ "par" trong tiếng Latin "par", nghĩa là "bằng nhau". Ban đầu, "par" được sử dụng để chỉ giá trị danh nghĩa của một trái phiếu hoặc cổ phiếu. Qua thời gian, "up to par" đã phát triển thành một thành ngữ chỉ sự đáp ứng với chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn nhất định. Ngày nay, cụm từ này đề cập đến việc đạt yêu cầu, mong đợi trong các lĩnh vực khác nhau, từ công việc đến thể thao.
Cụm từ "up to par" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh cần đánh giá hoặc so sánh chất lượng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và công việc, để chỉ ra rằng một điều gì đó đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cần thiết. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì chất lượng và hiệu suất trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp