Bản dịch của từ Up to the hilt trong tiếng Việt
Up to the hilt

Up to the hilt (Idiom)
Hoàn toàn hoặc ở mức độ tối đa.
Completely or to the maximum extent.
She was up to the hilt in organizing the charity event.
Cô ấy đã hoàn toàn trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
He was not up to the hilt prepared for the presentation.
Anh ấy không hoàn toàn chuẩn bị cho bài thuyết trình.
Were they up to the hilt involved in the community project?
Họ có hoàn toàn tham gia vào dự án cộng đồng không?
Cụm từ "up to the hilt" có nghĩa là hoàn toàn, triệt để hoặc ở mức tối đa. Nguồn gốc xuất phát từ thuật ngữ quân sự mô tả việc một thanh gươm được cắm hết cỡ vào đối thủ. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, sắc thái biểu đạt có thể thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng xã hội và văn hóa.
Cụm từ "up to the hilt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "hilt" chỉ phần tay cầm của thanh kiếm. Từ "hilt" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hiltja", có nghĩa là "cái đuôi" hoặc "cái đầu". Xuất hiện vào thế kỷ 14, cụm từ này ám chỉ việc làm điều gì đó một cách triệt để hay toàn diện, tương tự như việc lún sâu vào một nhiệm vụ hay sự việc đến tận cùng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất quyết liệt và tận tâm trong hành động.
Cụm từ "up to the hilt" được sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi diễn đạt ý nghĩa về sự tối đa, toàn diện hoặc rất nhiều trong một bối cảnh nào đó. Ngoài các bài kiểm tra IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết tiếng Anh, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, luật pháp hoặc mô tả tình trạng tài chính. Cụm từ gợi nhớ đến sự cam kết hoặc sự tham gia tối đa của một cá nhân hoặc tổ chức vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp