Bản dịch của từ Up to the minute trong tiếng Việt
Up to the minute
Up to the minute (Phrase)
Adj.: hiện tại là thời trang nhất hoặc cập nhật nhất.
Adj currently the most fashionable or most uptodate.
Her up to the minute fashion sense impressed the judges.
Gu thời trang của cô ấy ấn tượng với các giám khảo.
His outfit was not up to the minute for the event.
Trang phục của anh ấy không phải là mới nhất cho sự kiện.
Is your knowledge of current trends up to the minute?
Kiến thức của bạn về các xu hướng hiện tại có phải là mới nhất không?
Her up to the minute outfit impressed the judges at the fashion show.
Bộ đồ của cô ấy đến từng chi tiết đã làm ấn tượng với các giám khảo tại buổi trình diễn thời trang.
His style is never up to the minute, always a bit outdated.
Phong cách của anh ấy không bao giờ theo kịp xu hướng, luôn hơi lỗi thời.
"Cụm từ 'up to the minute' chỉ trạng thái thông tin hay tình hình mới nhất, chính xác và hiện đại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí và truyền thông, ám chỉ những dữ liệu hoặc tin tức vừa được cập nhật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này có phần phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ".
"Cụm từ 'up to the minute' xuất phát từ tiếng Anh, trong đó 'up' có nguồn gốc từ tiếng Bảng, có nghĩa là 'đến' và 'minute' bắt nguồn từ tiếng Latin 'minuta', nghĩa là 'nhỏ' nhưng ở đây chỉ một khoảng thời gian. Cụm từ này xuất hiện từ thế kỷ 19, dùng để chỉ thông tin mới nhất hoặc cập nhật, phản ánh tính kịp thời và chính xác trong truyền đạt kỹ thuật và tin tức hiện đại".
Cụm từ "up to the minute" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi cần cập nhật thông tin mới nhất. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong tin tức, báo chí và truyền thông, ám chỉ thông tin актуальные hoặc cập nhật đến thời điểm hiện tại. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc có thông tin kịp thời trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp