Bản dịch của từ Up to the minute trong tiếng Việt

Up to the minute

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up to the minute (Phrase)

ˈʌp tˈu ðə mˈɪnət
ˈʌp tˈu ðə mˈɪnət
01

Adj.: hiện tại là thời trang nhất hoặc cập nhật nhất.

Adj currently the most fashionable or most uptodate.

Ví dụ

Her up to the minute fashion sense impressed the judges.

Gu thời trang của cô ấy ấn tượng với các giám khảo.

His outfit was not up to the minute for the event.

Trang phục của anh ấy không phải là mới nhất cho sự kiện.

Is your knowledge of current trends up to the minute?

Kiến thức của bạn về các xu hướng hiện tại có phải là mới nhất không?

Her up to the minute outfit impressed the judges at the fashion show.

Bộ đồ của cô ấy đến từng chi tiết đã làm ấn tượng với các giám khảo tại buổi trình diễn thời trang.

His style is never up to the minute, always a bit outdated.

Phong cách của anh ấy không bao giờ theo kịp xu hướng, luôn hơi lỗi thời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Up to the minute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] For example, this type of news often provides people with to-the- reports about the harmful effects of climate change [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Up to the minute

Không có idiom phù hợp