Bản dịch của từ Adj trong tiếng Việt
Adj
Adj (Adjective)
Her insightful comments were admired by the social group.
Những nhận xét sâu sắc của cô đã được nhóm xã hội ngưỡng mộ.
The colorful decorations enhanced the social event's atmosphere.
Những đồ trang trí đầy màu sắc đã nâng cao bầu không khí của sự kiện xã hội.
The friendly demeanor of the host made the social gathering enjoyable.
Thái độ thân thiện của người chủ trì đã khiến buổi họp mặt giao lưu trở nên thú vị.
Friendly neighbors organize community events.
Những người hàng xóm thân thiện tổ chức các sự kiện cộng đồng.
Generous donations support local charities.
Các khoản quyên góp hào phóng hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Helpful volunteers assist elderly residents with daily tasks.
Các tình nguyện viên hữu ích hỗ trợ người dân cao tuổi trong các công việc hàng ngày.
Tính từ (adj) là một phần từ loại trong ngữ pháp, được sử dụng để mô tả, xác định hoặc phân loại danh từ. Tính từ có thể chỉ đặc điểm, số lượng hoặc giá trị của danh từ mà nó đi kèm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với tính từ. Tuy nhiên, một số tình huống sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như "crisps" (Anh) và "potato chips" (Mỹ) để chỉ đồ ăn vặt được làm từ khoai tây.
Từ "adj" là viết tắt của "adjective", có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjectivus", mang nghĩa là "được thêm vào" hoặc "được gán cho". Từ bánh này là sự kết hợp giữa "ad-" (đến, tới) và "jacere" (ném, đặt). Trong ngữ pháp hiện đại, tính từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, giúp làm rõ hơn đặc điểm hay trạng thái của đối tượng. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của tính từ là cung cấp thêm thông tin bổ sung cho danh từ mà nó đi kèm.
Từ "adj" được viết tắt từ "adjective" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ tính từ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện một cách trực tiếp, nhưng tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả, so sánh và thể hiện ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, "adj" thường xuất hiện trong quá trình giảng dạy ngữ pháp, trong tài liệu học thuật về ngôn ngữ, hoặc trong các phần mềm học tập trực tuyến liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh. Sự phổ biến của nó thể hiện vai trò cốt lõi của tính từ trong việc xây dựng cấu trúc câu và mở rộng từ vựng.