Bản dịch của từ Adj trong tiếng Việt

Adj

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adj (Adjective)

ˈɑdʒ
ˈɑdʒ
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một tính từ.

Relating to or denoting an adjective.

Ví dụ

Her insightful comments were admired by the social group.

Những nhận xét sâu sắc của cô đã được nhóm xã hội ngưỡng mộ.

The colorful decorations enhanced the social event's atmosphere.

Những đồ trang trí đầy màu sắc đã nâng cao bầu không khí của sự kiện xã hội.

The friendly demeanor of the host made the social gathering enjoyable.

Thái độ thân thiện của người chủ trì đã khiến buổi họp mặt giao lưu trở nên thú vị.

02

Một từ hoặc cụm từ đặt tên một thuộc tính được thêm vào hoặc liên quan về mặt ngữ pháp với một danh từ để sửa đổi hoặc mô tả nó.

A word or phrase naming an attribute added to or grammatically related to a noun to modify or describe it.

Ví dụ

Friendly neighbors organize community events.

Những người hàng xóm thân thiện tổ chức các sự kiện cộng đồng.

Generous donations support local charities.

Các khoản quyên góp hào phóng hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

Helpful volunteers assist elderly residents with daily tasks.

Các tình nguyện viên hữu ích hỗ trợ người dân cao tuổi trong các công việc hàng ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adj cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Overarching ( objective (n)address (v) pressing ( issues (n)remarkable ( breakthroughs (n)advanced ( surgical ( procedures (n)allocating (v) resources (n) toward (prep)overall ( health outcomes (n)sustainable ( solutions (n)increased ( crop yields (n)mitigate (v) climate change (n)environmental ( conditions (n)positive ( transformation (n [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] Employment (n) opportunities (n)a wider ( range of jobs (n)a higher ( quality of life (n)agricultural ( activities (n)food production (n) and sustainability (n)strain (n) on (prep) urban infrastructure (n)inadequate ( sanitation facilities (n)rural-to-urban ( migration (n)negative ( consequences (n [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Increasingly (adv) prevalent (adj)serious ( weight problems (n)weight-inducing ( food items (n)excessive ( consumption (n)healthier ( alternatives (n)reconsider (v) their choices (n)a ( sugary ( beverage (n)be (v) more (adv) inclined ( to (prep)a ( financial ( disincentive (n)promoting (v) public health (n)funding (v) educational campaigns (n)subsidizing (v) healthier food options (n)additional ( revenue (n) generated (v)pressing ( health concern (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Show (v) a gradual ( upward ( trend (n)reach (v) parity (n) with (prep)stay (v) virtually (adv) unchanged ( [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Adj

Không có idiom phù hợp