Bản dịch của từ Uphill battle trong tiếng Việt
Uphill battle

Uphill battle (Idiom)
Advocating for climate change is an uphill battle for many activists.
Vận động cho biến đổi khí hậu là một trận chiến khó khăn cho nhiều nhà hoạt động.
Many people believe that fighting poverty is not an uphill battle.
Nhiều người tin rằng việc chống đói nghèo không phải là một trận chiến khó khăn.
Is improving education in low-income areas an uphill battle for teachers?
Cải thiện giáo dục ở các khu vực thu nhập thấp có phải là một trận chiến khó khăn cho các giáo viên không?
Cụm từ "uphill battle" mô tả một thử thách khó khăn hoặc một cuộc chiến gian nan, trong đó người tham gia phải nỗ lực vượt qua nhiều trở ngại để đạt được mục tiêu. Ngữ nghĩa của cụm này thường liên quan đến cảm giác mệt mỏi và kiệt sức khi đối mặt với một tình huống diễn ra bất lợi. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể nghe thấy dạng rút gọn "uphill" phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh.
Thuật ngữ "uphill battle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với thành phần từ "uphill" (nghĩa là "đi lên dốc") và "battle" (chiến đấu). "Uphill" xuất phát từ tiếng Old English "ūp" và "hyll", mang tính chất vật lý về việc đạt được độ cao, trong khi "battle" bắt nguồn từ tiếng Latin "battalia", thể hiện cuộc chiến hoặc tranh đấu. Kết hợp lại, cụm từ này mô tả một cuộc chiến khổ nhọc, thường ám chỉ những thách thức khó khăn trong đời sống, phản ánh ý nghĩa chính xác về việc phải vượt qua những rào cản để đạt được thành công.
Cụm từ "uphill battle" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để mô tả những thử thách khó khăn mà cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt trong quá trình đạt được mục tiêu. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công việc, giáo dục và sự phát triển cá nhân, nhằm nhấn mạnh sự kiên trì và quyết tâm vượt qua trở ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
