Bản dịch của từ Uphill work trong tiếng Việt

Uphill work

Noun [U/C]

Uphill work (Noun)

01

Công việc hoặc nỗ lực khó khăn hoặc đầy thử thách.

Work or effort that is difficult or challenging.

Ví dụ

Organizing the community event was uphill work for Sarah and Tom.

Việc tổ chức sự kiện cộng đồng là công việc khó khăn cho Sarah và Tom.

The team did not expect such uphill work in the project.

Nhóm không mong đợi công việc khó khăn như vậy trong dự án.

Is the new policy an uphill work for social workers?

Chính sách mới có phải là công việc khó khăn cho các nhân viên xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uphill work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uphill work

Không có idiom phù hợp