Bản dịch của từ Uphill work trong tiếng Việt
Uphill work
Uphill work (Noun)
Công việc hoặc nỗ lực khó khăn hoặc đầy thử thách.
Work or effort that is difficult or challenging.
Organizing the community event was uphill work for Sarah and Tom.
Việc tổ chức sự kiện cộng đồng là công việc khó khăn cho Sarah và Tom.
The team did not expect such uphill work in the project.
Nhóm không mong đợi công việc khó khăn như vậy trong dự án.
Is the new policy an uphill work for social workers?
Chính sách mới có phải là công việc khó khăn cho các nhân viên xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Uphill work cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Công việc gian nan" là một cụm từ trong tiếng Anh chỉ những nhiệm vụ hoặc công việc đòi hỏi sự nỗ lực và cố gắng lớn lao, thường đi kèm với khó khăn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, cụm từ thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự kiên trì trước những thách thức, thể hiện tinh thần quyết tâm trong công việc và cuộc sống.
Cụm từ "uphill work" bắt nguồn từ "uphill", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp với "work" từ tiếng Đức cổ "werc". Hình ảnh "đi lên dốc" trong từ chỉ bối cảnh khó khăn và thử thách trong việc thực hiện một nhiệm vụ. Về mặt lịch sử, cụm từ này phản ánh ý nghĩa về những nỗ lực không ngừng nghỉ, đòi hỏi kiên trì và quyết tâm, phù hợp với nghĩa hiện nay chỉ những công việc gian khổ hay thách thức.
Cụm từ "uphill work" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả những nhiệm vụ khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực và kiên trì. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này được sử dụng không thường xuyên trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến công việc, sự nghiệp, hoặc quá trình học tập. Bên ngoài IELTS, "uphill work" thường được sử dụng trong các bài báo, sách tự lực hoặc các cuộc thảo luận về động lực và sự kiên trì trong các tình huống thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp