Bản dịch của từ Uploading trong tiếng Việt

Uploading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uploading (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tải lên.

Present participle and gerund of upload.

Ví dụ

I am uploading my photos to Instagram every week.

Tôi đang tải ảnh của mình lên Instagram mỗi tuần.

She is not uploading her videos to YouTube anymore.

Cô ấy không còn tải video của mình lên YouTube nữa.

Are you uploading your stories on Facebook regularly?

Bạn có đang tải câu chuyện của mình lên Facebook thường xuyên không?

Dạng động từ của Uploading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Upload

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uploaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uploaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uploads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uploading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uploading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] Meanwhile, non-stop progress of the technology industry has unfolded the possibility to videos and voice records on various online websites [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
[...] Furthermore, online news channels have brought a greater reading experience to readers, thanks to the constant advancement in technology, which has made it possible to videos and audio recordings online [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019

Idiom with Uploading

Không có idiom phù hợp