Bản dịch của từ Uploading trong tiếng Việt
Uploading

Uploading (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tải lên.
Present participle and gerund of upload.
I am uploading my photos to Instagram every week.
Tôi đang tải ảnh của mình lên Instagram mỗi tuần.
She is not uploading her videos to YouTube anymore.
Cô ấy không còn tải video của mình lên YouTube nữa.
Are you uploading your stories on Facebook regularly?
Bạn có đang tải câu chuyện của mình lên Facebook thường xuyên không?
Dạng động từ của Uploading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Upload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uploaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uploaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uploads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uploading |
Họ từ
Từ "uploading" mang nghĩa là quá trình chuyển dữ liệu từ một thiết bị, như máy tính hoặc điện thoại, lên một máy chủ hoặc nền tảng trực tuyến. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ở Mỹ, "uploading" thường được dùng liên quan đến các dịch vụ trực tuyến phổ biến như mạng xã hội hoặc lưu trữ đám mây.
Từ "uploading" xuất phát từ tiền tố "up-" và động từ "load". Tiền tố "up-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "up", hàm ý về việc nâng lên hoặc tăng cường. Động từ "load" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ladian", có nghĩa là mang vác. Kết hợp lại, "uploading" chỉ việc chuyển dữ liệu từ thiết bị cá nhân lên mạng hoặc máy chủ, thể hiện khái niệm "nâng" thông tin lên không gian số. Thuật ngữ này đã trở thành phổ biến trong kỷ nguyên công nghệ số.
Từ "uploading" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Viết, khi đề cập đến công nghệ và các ứng dụng trực tuyến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin, chẳng hạn như tải lên tệp lên đám mây hoặc chia sẻ dữ liệu. Việc sử dụng từ "uploading" phản ánh sự phát triển của công nghệ số trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

