Bản dịch của từ Upon closer inspection trong tiếng Việt

Upon closer inspection

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upon closer inspection(Phrase)

əpˈɑn klˈoʊsɚ ˌɪnspˈɛkʃən
əpˈɑn klˈoʊsɚ ˌɪnspˈɛkʃən
01

Cụm từ được sử dụng để chỉ việc xem xét hoặc kiểm tra kỹ lưỡng hơn về một điều gì đó sau cái nhìn ban đầu.

A phrase used to indicate a more detailed examination or scrutiny of something after an initial look.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh