Bản dịch của từ Upon closer inspection trong tiếng Việt
Upon closer inspection
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Upon closer inspection (Phrase)
Upon closer inspection, the survey revealed more social issues than expected.
Khi xem xét kỹ lưỡng, cuộc khảo sát đã tiết lộ nhiều vấn đề xã hội hơn mong đợi.
They did not find any solutions upon closer inspection of the community problems.
Họ đã không tìm thấy giải pháp nào khi xem xét kỹ lưỡng các vấn đề cộng đồng.
What did you discover upon closer inspection of the social report?
Bạn đã phát hiện ra điều gì khi xem xét kỹ lưỡng báo cáo xã hội?
Cụm từ "upon closer inspection" thường được sử dụng để chỉ ra rằng khi xem xét một điều gì đó kỹ lưỡng hơn, người ta có thể phát hiện ra những chi tiết hoặc thông tin quan trọng mà ban đầu không nhận thấy. Cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về cách phát âm lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc phê bình để nhấn mạnh việc phân tích sâu hơn.