Bản dịch của từ Upper arm trong tiếng Việt

Upper arm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upper arm (Noun)

ˈʌpɚɨmɚ
ˈʌpɚɨmɚ
01

Phần cánh tay giữa vai và khuỷu tay.

The part of the arm between the shoulder and the elbow.

Ví dụ

She got a tattoo on her upper arm.

Cô ấy đã xăm hình trên cánh tay trên của mình.

His upper arm muscles are well-defined.

Các cơ bắp cánh tay trên của anh ấy được định rõ.

The injury on his upper arm required stitches.

Vết thương trên cánh tay trên của anh ấy cần phải được khâu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upper arm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upper arm

Không có idiom phù hợp