Bản dịch của từ Upper arm trong tiếng Việt
Upper arm

Upper arm (Noun)
She got a tattoo on her upper arm.
Cô ấy đã xăm hình trên cánh tay trên của mình.
His upper arm muscles are well-defined.
Các cơ bắp cánh tay trên của anh ấy được định rõ.
The injury on his upper arm required stitches.
Vết thương trên cánh tay trên của anh ấy cần phải được khâu.
"Upper arm" (cánh tay trên) là một thuật ngữ chỉ phần cơ thể từ khuỷu tay đến vai. Về mặt giải phẫu, upper arm bao gồm hai đốt xương chính: xương cánh tay (humerus) và các cơ quan quan trọng như cơ nhị đầu (biceps) và cơ tam đầu (triceps). Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể có thể xuất hiện sự khác biệt trong cách sử dụng trong y học hoặc thể thao.
Cụm từ "upper arm" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "upper" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh nguyên thủy "ūper", có nghĩa là "trên" hoặc "cao hơn", và "arm" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "earm", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "armō" với ý nghĩa là cánh tay. Kết hợp lại, "upper arm" chỉ phần cánh tay trên, từ khuỷu tay đến vai, phản ánh cấu trúc giải phẫu cơ thể của con người trong cả ngữ cảnh y khoa và sinh lý học.
Thuật ngữ "upper arm" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh IELTS, đặc biệt là trong hai thành phần Nghe và Nói khi thảo luận về sức khỏe, thể dục hoặc giải phẫu cơ thể. Tần suất của từ này trong các văn bản học thuật và y tế cũng cao, vì nó đề cập đến một phần cụ thể của cơ thể người. Ngoài ra, "upper arm" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao và phục hồi chức năng, nhấn mạnh vào việc vận động và chăm sóc sức khỏe cho vùng cơ thể này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp