Bản dịch của từ Upper echelon trong tiếng Việt
Upper echelon

Upper echelon (Noun)
Cấp độ cao nhất trong một tổ chức hoặc hệ thống.
The highest levels in an organization or system.
The upper echelon of society attended the charity gala.
Tầng lớp thượng lưu tham dự buổi gala từ thiện.
Not everyone can easily reach the upper echelon of social status.
Không phải ai cũng dễ dàng đạt tới tầng lớp thượng lưu xã hội.
Who belongs to the upper echelon of society in your opinion?
Theo bạn, ai thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội?
The upper echelon of society attended the charity gala.
Những người ở tầng lớp cao nhất trong xã hội đã tham dự buổi gala từ thiện.
Not everyone can easily reach the upper echelon of success.
Không phải ai cũng có thể dễ dàng đạt được tầng lớp cao nhất của thành công.
Từ "upper echelon" chỉ những cá nhân hoặc nhóm có vị thế cao trong một tổ chức hoặc xã hội, thường liên quan đến quyền lực, sự ảnh hưởng và tài chính. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường được liên kết với các tổ chức chính phủ và xã hội hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thường được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực kinh doanh và tài chính.
Cụm từ "upper echelon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "échelon", có nghĩa là "bậc thang" hoặc "cấp bậc", và được lấy từ gốc Latin "scala", có nghĩa là "cầu thang". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấp bậc cao nhất trong một tổ chức hoặc xã hội, biểu thị quyền lực và tầm ảnh hưởng. Lịch sử sử dụng "upper echelon" đã phản ánh sự phân tầng và phân chia xã hội, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự phân chia theo địa vị trong các tổ chức và nhóm tinh hoa.
Cụm từ "upper echelon" xuất hiện khá hạn chế trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng để chỉ những nhóm người hoặc tầng lớp cao cấp trong tổ chức hoặc xã hội, trong các ngữ cảnh như phân tích xã hội, chính trị hoặc trong các tình huống thương mại. Sự phổ biến của cụm từ này tăng cao trong các bài viết học thuật, báo cáo và thảo luận về cấu trúc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp