Bản dịch của từ Upping trong tiếng Việt
Upping

Upping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của up.
Present participle and gerund of up.
They are upping their efforts to reduce social inequality this year.
Họ đang tăng cường nỗ lực để giảm bất bình đẳng xã hội năm nay.
The government is not upping funding for social programs in 2024.
Chính phủ không tăng ngân sách cho các chương trình xã hội trong năm 2024.
Are they upping their support for community projects this month?
Họ có đang tăng cường hỗ trợ cho các dự án cộng đồng tháng này không?
Dạng động từ của Upping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Up |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upping |
Họ từ
Từ "upping" xuất phát từ động từ "up", có nghĩa là nâng cao hoặc gia tăng. Trong tiếng Anh, "upping" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động tăng cường, nâng cấp hoặc làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "upping" với nghĩa tương tự và không có phiên bản viết khác nhau. Tuy nhiên, "upping" thường có tính chất khẩu ngữ hơn và không phổ biến trong văn bản chính thức.
Từ "upping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "up", có cấu trúc từ tiền tố "up" mang nghĩa "lên" hoặc "tăng cường". Xuất phát từ tiếng Đức cổ "ūp", từ này được sử dụng để chỉ hành động nâng cao hoặc gia tăng một thứ gì đó. Trong bối cảnh hiện đại, "upping" thường được dùng để diễn tả sự gia tăng về cường độ hay mức độ, phản ánh sự chuyển mình của ngôn ngữ phù hợp với xu hướng hiện tại trong giao tiếp.
Từ "upping" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, "upping" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo cải thiện, tăng cường hoặc nâng cao một yếu tố nào đó, như trong lĩnh vực kinh doanh (upping sales) hoặc thể thao (upping performance). Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong văn phong học thuật hoặc chính thức là hạn chế, bởi tính chất ngữ cảnh của nó thường mang cảm giác không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



