Bản dịch của từ Upping trong tiếng Việt

Upping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upping (Verb)

ˈʌpɪŋ
ˈʌpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của up.

Present participle and gerund of up.

Ví dụ

They are upping their efforts to reduce social inequality this year.

Họ đang tăng cường nỗ lực để giảm bất bình đẳng xã hội năm nay.

The government is not upping funding for social programs in 2024.

Chính phủ không tăng ngân sách cho các chương trình xã hội trong năm 2024.

Are they upping their support for community projects this month?

Họ có đang tăng cường hỗ trợ cho các dự án cộng đồng tháng này không?

Dạng động từ của Upping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Up

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Upped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Upped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ups

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Upping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For instance, in the UK, it is free to get access to health check- which are often taken for granted [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Heavy workload is another drawback of self-employment since most start- and freelancers usually work alone or with a small team [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] This has caused many of these poor creatures to suffer from stress, give eating and end dying [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Every afternoon, my friends meet at the park to play badminton together [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Upping

Không có idiom phù hợp