Bản dịch của từ Upraise trong tiếng Việt

Upraise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upraise (Verb)

əpɹˈeɪz
əpɹˈeɪz
01

Nâng (cái gì đó) lên một tầm cao hơn.

Raise something to a higher level.

Ví dụ

The community decided to upraise funds for the local school.

Cộng đồng quyết định tăng quỹ cho trường địa phương.

Volunteers upraise awareness about environmental issues through educational campaigns.

Tình nguyện viên nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường qua các chiến dịch giáo dục.

The organization aims to upraise support for underprivileged children in the city.

Tổ chức nhằm tăng sự ủng hộ cho trẻ em khó khăn ở thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upraise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upraise

Không có idiom phù hợp