Bản dịch của từ Upraise trong tiếng Việt
Upraise

Upraise (Verb)
The community decided to upraise funds for the local school.
Cộng đồng quyết định tăng quỹ cho trường địa phương.
Volunteers upraise awareness about environmental issues through educational campaigns.
Tình nguyện viên nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường qua các chiến dịch giáo dục.
The organization aims to upraise support for underprivileged children in the city.
Tổ chức nhằm tăng sự ủng hộ cho trẻ em khó khăn ở thành phố.
Họ từ
Từ "upraise" là một động từ có nghĩa là nâng cao hoặc ca ngợi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tri ân hoặc tôn vinh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, "upraise" không phổ biến như các từ đồng nghĩa khác như "praise" hoặc "elevate", điều này ảnh hưởng đến tần suất xuất hiện của nó trong các văn bản hiện đại.
Từ "upraise" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành tố "up" (trên) và "raise" (nâng lên), phản ánh hành động nâng cao hoặc tôn vinh một người hoặc một ý tưởng. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa khuyến khích hay ca ngợi. Sự kết hợp giữa tiền tố và động từ tạo thành một ý nghĩa nhấn mạnh việc đánh giá cao, điều này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện đại, thể hiện sự tôn trọng hay khen ngợi.
Từ "upraise" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Thường thì nó xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc ở những tình huống mang tính trang trọng, như khi nhấn mạnh sự tôn vinh hoặc ca ngợi. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng và thường bị thay thế bằng các từ như "praise" hay "commend". Do đó, người học nên lưu ý tính hiếm gặp của từ này trong các tình huống thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp