Bản dịch của từ Upraised trong tiếng Việt
Upraised

Upraised (Adjective)
The upraised hands of the crowd showed their support for the protest.
Hai bàn tay giơ lên của đám đông thể hiện sự ủng hộ cho cuộc biểu tình.
The upraised flag was not visible during the stormy weather.
Cái cờ giơ lên không thể nhìn thấy trong thời tiết bão tố.
Are the upraised voices of citizens being heard by the government?
Liệu tiếng nói giơ lên của công dân có được chính phủ lắng nghe không?
Họ từ
Từ "upraised" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được nâng cao hoặc giơ lên, thường chỉ vị trí của một vật hoặc cơ thể. Cách dùng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả tư thế hoặc trạng thái của bàn tay, cánh tay hoặc vật thể nào đó đang ở vị trí cao hơn bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "upraised" được sử dụng tương tự về cách phát âm và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ pháp hay ngữ nghĩa.
Từ "upraised" được hình thành từ tiền tố "up-" và động từ "raise", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "surgere", có nghĩa là "vươn lên". Tiền tố "up-" thể hiện sự nâng cao, trong khi "raise" xuất phát từ tiếng Anh cổ "raisan". Qua thời gian, từ này đã chuyển từ nghĩa gốc của việc nâng cao vật thể sang việc thể hiện sự nâng lên trong cảm xúc, tinh thần hay tình trạng, phản ánh sự phát triển và sức mạnh.
Từ "upraised" thuộc về từ vựng ít phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thường thấp hơn nhiều so với các từ đồng nghĩa như "raised". Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác, "upraised" thường được sử dụng trong văn chương và phân tích nghệ thuật để mô tả các tư thế hoặc biểu hiện thể chất thể hiện sự phấn khích, niềm vui hoặc sức mạnh. Thông thường, nó liên quan đến các tác phẩm văn học hoặc mô tả hình ảnh trong hội họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp