Bản dịch của từ Upriver trong tiếng Việt

Upriver

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upriver (Adjective)

ˌʌpɹˈɪvɚ
ˌʌpɹˈɪvɚ
01

Hướng tới hoặc nằm ở một điểm gần nguồn sông.

Towards or situated at a point nearer the source of a river.

Ví dụ

The upriver village was isolated from the city.

Làng ở hướng ngược sông bị cô lập khỏi thành phố.

The upriver residents relied on fishing for their livelihood.

Người dân hướng ngược sông dựa vào câu cá để kiếm sống.

The upriver region experienced frequent flooding during the rainy season.

Vùng hướng ngược sông thường xuyên bị lũ lụt trong mùa mưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upriver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The plans are to either relocate the buildings inside the flood area or build dams [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Upriver

Không có idiom phù hợp