Bản dịch của từ Upriver trong tiếng Việt
Upriver

Upriver (Adjective)
The upriver village was isolated from the city.
Làng ở hướng ngược sông bị cô lập khỏi thành phố.
The upriver residents relied on fishing for their livelihood.
Người dân hướng ngược sông dựa vào câu cá để kiếm sống.
The upriver region experienced frequent flooding during the rainy season.
Vùng hướng ngược sông thường xuyên bị lũ lụt trong mùa mưa.
Từ "upriver" là một trạng từ chỉ phương hướng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự di chuyển ngược dòng của một con sông hay một con nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt. "Upriver" thường được dùng trong văn cảnh mô tả địa lý hoặc sinh thái, thể hiện chuyển động về phía nguồn, ngược lại với "downriver" (xuôi dòng).
Từ "upriver" được hình thành từ tiền tố "up" và danh từ "river", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tiền tố "up" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *upp, nghĩa là "lên" hoặc "hướng lên phía trên", trong khi "river" bắt nguồn từ tiếng Latinh "riparia" (nghĩa là "bờ sông"). Sự kết hợp này phản ánh nghĩa đen chỉ hướng di chuyển ngược dòng, kết nối với các ý nghĩa liên quan trong ngữ cảnh du lịch và khảo sát địa lý hiện nay.
Từ "upriver" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, sinh thái hoặc các hoạt động liên quan đến thủy văn, từ này được sử dụng để chỉ hướng đi ngược dòng của một con sông. Trong văn viết hoặc nói về nghiên cứu môi trường, "upriver" có thể xuất hiện khi thảo luận về tác động của con người lên hệ sinh thái nước ngọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
