Bản dịch của từ Uproarious trong tiếng Việt
Uproarious

Uproarious (Adjective)
The uproarious party lasted until the early hours of the morning.
Buổi tiệc ồn ào kéo dài đến sáng sớm.
She prefers quiet cafes over uproarious bars for writing her essays.
Cô ấy thích các quán cà phê yên tĩnh hơn các quán bar ồn ào để viết bài luận của mình.
Did the uproarious laughter disturb your concentration during the speaking test?
Tiếng cười ồn ào có làm xao lạc sự tập trung của bạn trong bài thi nói không?
Dạng tính từ của Uproarious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uproarious Nổi loạn | - | - |
Họ từ
"Uproarious" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là gây tiếng cười to giọng hoặc sự náo động đáng kể, thường liên quan đến trạng thái hài hước hay vui nhộn. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một tình huống, sự kiện hoặc con người mang lại sự phấn khích, vui vẻ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "uproarious" được dùng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa mà nó được áp dụng.
Từ "uproarious" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "uproare", có nghĩa là "một tiếng ồn lớn" hoặc "sự náo động". Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những tình huống ồn ào, náo nhiệt, thường liên quan đến tiếng cười hoặc sự vui vẻ. Hiện nay, "uproarious" thường ám chỉ đến các tình huống hài hước, mang tính giải trí cao, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến sự ồn ào và sôi động.
Từ "uproarious" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong bài thi Nói và Viết, đặc biệt khi thí sinh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc trải nghiệm giải trí. Ngoài ra, từ "uproarious" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí, chẳng hạn như khi mô tả một chương trình hài hoặc một bữa tiệc vui vẻ, thể hiện sự náo nhiệt và sự vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp