Bản dịch của từ Uproarious trong tiếng Việt

Uproarious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uproarious (Adjective)

əpɹˈoʊɹiəs
əpɹoʊɹiɪs
01

Đặc trưng bởi hoặc gây ra tiếng ồn lớn hoặc náo động.

Characterized by or provoking loud noise or uproar.

Ví dụ

The uproarious party lasted until the early hours of the morning.

Buổi tiệc ồn ào kéo dài đến sáng sớm.

She prefers quiet cafes over uproarious bars for writing her essays.

Cô ấy thích các quán cà phê yên tĩnh hơn các quán bar ồn ào để viết bài luận của mình.

Did the uproarious laughter disturb your concentration during the speaking test?

Tiếng cười ồn ào có làm xao lạc sự tập trung của bạn trong bài thi nói không?

Dạng tính từ của Uproarious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uproarious

Nổi loạn

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uproarious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uproarious

Không có idiom phù hợp