Bản dịch của từ Uproariously trong tiếng Việt
Uproariously
Adverb
Uproariously (Adverb)
Ví dụ
The comedian performed uproariously at the charity event last Saturday.
Danh hài đã biểu diễn một cách hài hước tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
Her jokes did not make the audience laugh uproariously.
Những câu chuyện cười của cô ấy không khiến khán giả cười lớn.
Did you find the movie funny and uproariously entertaining?
Bạn có thấy bộ phim hài và thú vị không?
Dạng trạng từ của Uproariously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uproariously nổi giận | More uproariously Ồn ào hơn | Most uproariously Nổi loạn nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uproariously
Không có idiom phù hợp