Bản dịch của từ Ups and downs trong tiếng Việt

Ups and downs

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ups and downs (Idiom)

01

Sự thay đổi về vận may, thời điểm tốt và xấu.

Variations in fortune good and bad times.

Ví dụ

Life is full of ups and downs, so we must stay strong.

Cuộc sống đầy biến động, chúng ta phải mạnh mẽ.

She experienced many ups and downs before achieving success.

Cô ấy trải qua nhiều biến động trước khi thành công.

Have you ever faced ups and downs in your career?

Bạn đã từng phải đối mặt với biến động trong sự nghiệp chưa?

Life is full of ups and downs, so stay positive.

Cuộc sống đầy biến động, vì vậy hãy giữ tinh thần lạc quan.

Don't let the ups and downs of social media affect you.

Đừng để sự biến động của mạng xã hội ảnh hưởng đến bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ups and downs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ups and downs

Không có idiom phù hợp