Bản dịch của từ Ups and downs trong tiếng Việt
Ups and downs

Ups and downs (Idiom)
Life is full of ups and downs, so we must stay strong.
Cuộc sống đầy biến động, chúng ta phải mạnh mẽ.
She experienced many ups and downs before achieving success.
Cô ấy trải qua nhiều biến động trước khi thành công.
Have you ever faced ups and downs in your career?
Bạn đã từng phải đối mặt với biến động trong sự nghiệp chưa?
Life is full of ups and downs, so stay positive.
Cuộc sống đầy biến động, vì vậy hãy giữ tinh thần lạc quan.
Don't let the ups and downs of social media affect you.
Đừng để sự biến động của mạng xã hội ảnh hưởng đến bạn.
"Có lên có xuống" là một cụm từ tiếng Anh mô tả những thay đổi thất thường trong cuộc sống, mang ý nghĩa về sự thịnh vượng và khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả trải nghiệm cá nhân hoặc tình huống kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này. Tuy nhiên, người Anh có thể dùng phiên bản ngắn hơn "ups and downs" trong giao tiếp hàng ngày một cách thường xuyên hơn.
Cụm từ "ups and downs" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh sự thay đổi trong trạng thái cảm xúc hoặc tình huống. "Up" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūp", có nghĩa là lên trên, trong khi "down" bắt nguồn từ "dūn" có nghĩa là xuống dưới. Khái niệm này mô tả những thăng trầm trong cuộc sống và tâm trạng của con người, phù hợp với nhịp điệu của cuộc sống, thể hiện sự không ổn định và đa dạng trong trải nghiệm.
Cụm từ "ups and downs" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường đề cập đến trải nghiệm cá nhân và quá trình phát triển. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến để diễn đạt những thăng trầm trong cuộc sống, công việc hoặc các mối quan hệ, thể hiện sự thay đổi tích cực và tiêu cực mà con người phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp