Bản dịch của từ Upskill trong tiếng Việt
Upskill

Upskill (Verb)
Dạy (nhân viên) các kỹ năng bổ sung.
Teach an employee additional skills.
Companies upskill their employees to improve productivity and competitiveness.
Các công ty huấn luyện nhân viên để cải thiện năng suất và cạnh tranh.
The government launched a program to upskill workers in digital technologies.
Chính phủ triển khai một chương trình để nâng cao kỹ năng cho công nhân trong công nghệ số.
Universities offer courses to upskill students for the job market.
Các trường đại học cung cấp các khóa học để nâng cao kỹ năng cho sinh viên cho thị trường lao động.
"Upskill" là một động từ có nghĩa là cải thiện hoặc nâng cao kỹ năng của một người thông qua việc đào tạo hoặc học hỏi, thường liên quan đến yêu cầu của công việc hoặc công nghệ mới. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh phát triển nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "upskill" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng hơn trong bối cảnh giáo dục và đào tạo nghề.
Từ "upskill" có nguồn gốc từ hai thành phần: "up" và "skill". "Up" trong tiếng Anh khởi nguồn từ tiếng Đức cổ "up" có nghĩa là "lên", cho thấy sự tiến bộ, trong khi "skill" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "skil" mang nghĩa là khả năng hay trình độ. Kể từ những năm 1990, "upskill" đã được sử dụng để chỉ quá trình nâng cao kỹ năng hoặc học hỏi kiến thức mới nhằm đáp ứng những yêu cầu nghề nghiệp trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi liên tục. Sự kết hợp này phản ánh sự cần thiết của việc cải thiện kỹ năng trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "upskill" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh toàn cầu hóa và công nghệ ngày càng phát triển, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo nghề nghiệp, chương trình đào tạo kỹ năng, và tài liệu nghiên cứu về giáo dục. Điều này cho thấy sự quan trọng của việc cải thiện kỹ năng để đáp ứng yêu cầu thị trường lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp