Bản dịch của từ Upskill trong tiếng Việt

Upskill

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upskill (Verb)

ˈʌpskˌɪl
ˈʌpskˌɪl
01

Dạy (nhân viên) các kỹ năng bổ sung.

Teach an employee additional skills.

Ví dụ

Companies upskill their employees to improve productivity and competitiveness.

Các công ty huấn luyện nhân viên để cải thiện năng suất và cạnh tranh.

The government launched a program to upskill workers in digital technologies.

Chính phủ triển khai một chương trình để nâng cao kỹ năng cho công nhân trong công nghệ số.

Universities offer courses to upskill students for the job market.

Các trường đại học cung cấp các khóa học để nâng cao kỹ năng cho sinh viên cho thị trường lao động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upskill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upskill

Không có idiom phù hợp