Bản dịch của từ Upstanding trong tiếng Việt
Upstanding

Upstanding (Adjective)
Đứng lên; cương cứng.
Standing up erect.
The upstanding citizen always follows the law.
Người dân đứng đắn luôn tuân thủ pháp luật.
She is known for her upstanding behavior in the community.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi đứng đắn trong cộng đồng.
An upstanding member of society contributes positively to the community.
Một thành viên xã hội đứng đắn đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Trung thực; đáng kính.
She is known in the community as an upstanding citizen.
Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một công dân trung thực.
His upstanding behavior at the charity event impressed everyone.
Hành vi trung thực của anh ta tại sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng cho mọi người.
The upstanding judge was respected for his integrity and fairness.
Người thẩm phán trung thực đã được tôn trọng vì tính chính trực và công bằng của mình.
Từ "upstanding" được dùng để mô tả một cá nhân có phẩm chất ngay thẳng, đáng kính, và có đạo đức tốt. Chẳng hạn, một người được coi là "upstanding" thường có những hành vi đúng đắn và làm gương cho người khác. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng trong cả nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về nhân phẩm và hành vi đạo đức của một người.
Từ "upstanding" có nguồn gốc từ sự kết hợp của tiền tố "up-" và danh từ "standing". Tiền tố "up-" trong tiếng Latinh mang nghĩa chỉ sự nâng cao, trong khi "standing" xuất phát từ động từ "stare", có nghĩa là đứng. Lịch sử từ này phản ánh các giá trị đạo đức và phẩm cách, nhấn mạnh vào thái độ ngay thẳng và sự đứng vững trước thử thách. Nghĩa hiện tại của từ gắn liền với lòng trung thực và phẩm giá trong hành xử xã hội.
Từ "upstanding" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả phẩm chất cá nhân hoặc hành vi đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, "upstanding" thường được sử dụng để mô tả một cá nhân có đạo đức cao hoặc tính cách chính trực, thường trong các tình huống như phỏng vấn xin việc hoặc thảo luận về lãnh đạo. Từ này mang ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến sự uy tín và tôn trọng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp