Bản dịch của từ Upstanding trong tiếng Việt

Upstanding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upstanding (Adjective)

əpstˈændɪŋ
ˈʌpstˌændɪŋ
01

Trung thực; đáng kính.

Honest respectable.

Ví dụ

She is known in the community as an upstanding citizen.

Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một công dân trung thực.

His upstanding behavior at the charity event impressed everyone.

Hành vi trung thực của anh ta tại sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng cho mọi người.

The upstanding judge was respected for his integrity and fairness.

Người thẩm phán trung thực đã được tôn trọng vì tính chính trực và công bằng của mình.

02

Đứng lên; cương cứng.

Standing up erect.

Ví dụ

The upstanding citizen always follows the law.

Người dân đứng đắn luôn tuân thủ pháp luật.

She is known for her upstanding behavior in the community.

Cô ấy nổi tiếng với hành vi đứng đắn trong cộng đồng.

An upstanding member of society contributes positively to the community.

Một thành viên xã hội đứng đắn đóng góp tích cực cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI<