Bản dịch của từ Urbanity trong tiếng Việt

Urbanity

Noun [U/C]

Urbanity (Noun)

ɚɹbˈænɪ ɪzɛd
ɚɹbˈænɪ ɪzɛd
01

Cuộc sống đô thị.

Urban life.

Ví dụ

Urbanity has its challenges but also many opportunities for growth.

Sự thị dân đôi khi gặp khó khăn nhưng cũng nhiều cơ hội phát triển.

The urbanity of New York City attracts people from all walks of life.

Sự thị dân của Thành phố New York thu hút mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.

02

Sự lịch sự và tinh tế trong cách cư xử.

Courteousness and refinement of manner.

Ví dụ

Her urbanity and grace charmed everyone at the social event.

Sự lịch thiệp và duyên dáng của cô ấy đã làm mọi người ấn tượng tại sự kiện xã hội.

The urbanity of the guests made the social gathering pleasant.

Sự lịch thiệp của khách mời đã làm cho buổi tụ tập xã hội trở nên dễ chịu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urbanity

Không có idiom phù hợp