Bản dịch của từ Urbanity trong tiếng Việt
Urbanity
Urbanity (Noun)
Cuộc sống đô thị.
Urban life.
Urbanity has its challenges but also many opportunities for growth.
Sự thị dân đôi khi gặp khó khăn nhưng cũng nhiều cơ hội phát triển.
The urbanity of New York City attracts people from all walks of life.
Sự thị dân của Thành phố New York thu hút mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.
Sự lịch sự và tinh tế trong cách cư xử.
Courteousness and refinement of manner.
Her urbanity and grace charmed everyone at the social event.
Sự lịch thiệp và duyên dáng của cô ấy đã làm mọi người ấn tượng tại sự kiện xã hội.
The urbanity of the guests made the social gathering pleasant.
Sự lịch thiệp của khách mời đã làm cho buổi tụ tập xã hội trở nên dễ chịu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp