Bản dịch của từ Urogenital trong tiếng Việt

Urogenital

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urogenital (Adjective)

jʊɹoʊdʒˈɛnɪtl
jʊɹoʊdʒˈɛnɪtl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị cả cơ quan tiết niệu và sinh dục.

Relating to or denoting both the urinary and genital organs.

Ví dụ

The urogenital health of teenagers is crucial for their overall well-being.

Sức khỏe urogenital của thanh thiếu niên rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

Many schools do not teach urogenital hygiene effectively to students.

Nhiều trường học không dạy vệ sinh urogenital hiệu quả cho học sinh.

Is urogenital education included in your community's health programs?

Giáo dục urogenital có được đưa vào các chương trình sức khỏe của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urogenital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urogenital

Không có idiom phù hợp