Bản dịch của từ Uselesser trong tiếng Việt

Uselesser

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uselesser (Adjective)

01

(không chuẩn) dạng so sánh của vô dụng: vô dụng hơn.

Nonstandard comparative form of useless more useless.

Ví dụ

She found the uselesser information in the outdated textbook.

Cô ấy tìm thấy thông tin vô ích hơn trong sách giáo khoa lỗi thời.

He was disappointed when his IELTS speaking score was uselesser.

Anh ấy thất vọng khi điểm thi nói IELTS của mình kém hơn.

Did you notice that the uselesser topics were not covered in class?

Bạn đã chú ý rằng các chủ đề vô ích không được bàn trong lớp học chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uselesser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uselesser

Không có idiom phù hợp