Bản dịch của từ User interface trong tiếng Việt

User interface

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

User interface (Phrase)

jˈuzɚ ˈɪntɚfˌeɪs
jˈuzɚ ˈɪntɚfˌeɪs
01

Một tập hợp các lệnh hoặc menu thông qua đó người dùng giao tiếp với máy tính hoặc chương trình.

A set of commands or menus through which a user communicates with a computer or program.

Ví dụ

The user interface of Facebook is easy for everyone to navigate.

Giao diện người dùng của Facebook rất dễ để mọi người sử dụng.

The user interface of that app is not user-friendly at all.

Giao diện người dùng của ứng dụng đó hoàn toàn không thân thiện.

Is the user interface of Instagram appealing to young users?

Giao diện người dùng của Instagram có hấp dẫn đối với người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/user interface/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] For example, a student majoring in computer science who takes courses in psychology may gain insights into human behaviour and design more friendly software [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2

Idiom with User interface

Không có idiom phù hợp