Bản dịch của từ Usualness trong tiếng Việt

Usualness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Usualness (Noun)

ˈjuʒ.wəl.nəs
ˈjuʒ.wəl.nəs
01

Chất lượng của việc bình thường hoặc phổ biến.

The quality of being usual or common.

Ví dụ

His usualness in daily routines makes him predictable.

Sự thường xuất trong các thói quen hàng ngày của anh ấy làm cho anh ấy dễ đoán.

She doesn't like the usualness of small talk in social gatherings.

Cô ấy không thích sự thường xuất của những cuộc trò chuyện nhỏ trong các buổi tụ tập xã hội.

Is the usualness of greetings important in your culture?

Sự thường xuất của lời chào quen thuộc có quan trọng trong văn hóa của bạn không?

Usualness (Adjective)

ˈjuʒ.wəl.nəs
ˈjuʒ.wəl.nəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự bình thường.

The state or quality of being usual.

Ví dụ

Her usualness in daily routines makes her a reliable friend.

Sự thông thường của cô ấy trong các thói quen hàng ngày khiến cô ấy trở thành một người bạn đáng tin cậy.

The lack of usualness in his behavior raised suspicions among colleagues.

Sự thiếu thông thường trong hành vi của anh ấy gây nghi ngờ trong số đồng nghiệp.

Is usualness an important factor in building trust with others?

Sự thông thường có phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng niềm tin với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/usualness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Usualness

Không có idiom phù hợp