Bản dịch của từ Usualness trong tiếng Việt
Usualness

Usualness (Noun)
His usualness in daily routines makes him predictable.
Sự thường xuất trong các thói quen hàng ngày của anh ấy làm cho anh ấy dễ đoán.
She doesn't like the usualness of small talk in social gatherings.
Cô ấy không thích sự thường xuất của những cuộc trò chuyện nhỏ trong các buổi tụ tập xã hội.
Is the usualness of greetings important in your culture?
Sự thường xuất của lời chào quen thuộc có quan trọng trong văn hóa của bạn không?
Usualness (Adjective)
Her usualness in daily routines makes her a reliable friend.
Sự thông thường của cô ấy trong các thói quen hàng ngày khiến cô ấy trở thành một người bạn đáng tin cậy.
The lack of usualness in his behavior raised suspicions among colleagues.
Sự thiếu thông thường trong hành vi của anh ấy gây nghi ngờ trong số đồng nghiệp.
Is usualness an important factor in building trust with others?
Sự thông thường có phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng niềm tin với người khác không?
Họ từ
Từ "usualness" có nghĩa là trạng thái hoặc phẩm chất của việc thông thường, phổ biến hay thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Đây là danh từ trừu tượng từ tính từ "usual", biểu thị sự quen thuộc hoặc thói quen. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh vào tính bình thường của một sự việc có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh và nền văn hóa.
Từ "usualness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "usus", nghĩa là "sử dụng" hoặc "thói quen". Từ này được hình thành từ "usual", xuất phát từ tiếng Latin "usus" kết hợp với hậu tố "-ness", thể hiện trạng thái hoặc phẩm chất. Thoạt đầu, thuật ngữ này chỉ đề cập đến những điều phổ biến, quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, "usualness" được hiểu là mức độ bình thường hoặc sự thông thường của một sự việc, phản ánh tính ổn định và quen thuộc trong các hành vi hoặc hiện tượng.
Từ "usualness" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "usualness" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về thói quen, hành vi và tâm lý con người, thể hiện sự nhấn mạnh vào tính thông thường của một hoạt động hoặc trạng thái. Từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và văn hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp