Bản dịch của từ Utmost extent trong tiếng Việt

Utmost extent

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utmost extent (Phrase)

ˈʌtmˌoʊst ɨkstˈɛnt
ˈʌtmˌoʊst ɨkstˈɛnt
01

Mức độ hoặc số lượng lớn nhất hoặc cực đoan nhất.

The greatest or most extreme extent or amount.

Ví dụ

The community needs support to reach its utmost extent of development.

Cộng đồng cần hỗ trợ để đạt được mức phát triển tối đa.

The government does not invest to the utmost extent in social programs.

Chính phủ không đầu tư ở mức tối đa vào các chương trình xã hội.

How can we measure the utmost extent of social inequality?

Làm thế nào để chúng ta đo lường mức độ bất bình đẳng xã hội tối đa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/utmost extent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Utmost extent

Không có idiom phù hợp