Bản dịch của từ Uttered trong tiếng Việt
Uttered

Uttered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hoàn toàn.
Simple past and past participle of utter.
She uttered her thoughts clearly during the social debate last week.
Cô ấy đã bày tỏ suy nghĩ của mình rõ ràng trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
He did not utter a word during the community meeting yesterday.
Anh ấy đã không thốt ra một lời nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did they utter their opinions about the new policy at the event?
Họ có bày tỏ ý kiến về chính sách mới tại sự kiện không?
Dạng động từ của Uttered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Utter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Utters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uttering |
Họ từ
"Uttered" là quá khứ của động từ "utter", có nghĩa là phát ra âm thanh, thường liên quan đến việc nói hoặc phát biểu điều gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để diễn tả hành động phát ngôn một cách trang trọng hoặc một cách ngẫu nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uttered" giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "uttered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "utter", xuất phát từ tiếng Latin "uttere", có nghĩa là phát ra, phát biểu. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động phát ngôn hay tuyên bố một cách rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của "uttered" liên quan chặt chẽ đến việc diễn đạt lời nói, thể hiện sự tự tin trong giao tiếp, phản ánh vai trò quan trọng của ngôn ngữ trong việc truyền đạt ý tưởng và cảm xúc.
Từ "uttered" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình hay đối thoại liên quan đến cảm xúc và ngôn ngữ. Trong Đọc và Viết, "uttered" được sử dụng trong văn phong học thuật để miêu tả việc phát ngôn hoặc diễn đạt một ý tưởng nào đó. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động nói ra những điều quan trọng hoặc mang tính quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
