Bản dịch của từ Uttered trong tiếng Việt

Uttered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uttered (Verb)

ˈʌtɚd
ˈʌtɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hoàn toàn.

Simple past and past participle of utter.

Ví dụ

She uttered her thoughts clearly during the social debate last week.

Cô ấy đã bày tỏ suy nghĩ của mình rõ ràng trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

He did not utter a word during the community meeting yesterday.

Anh ấy đã không thốt ra một lời nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did they utter their opinions about the new policy at the event?

Họ có bày tỏ ý kiến về chính sách mới tại sự kiện không?

Dạng động từ của Uttered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Utter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Utters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uttering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uttered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] It seems that history itself is not attractive, leading to the fact that students will suffer from boredom if their teachers fail to make history lessons more interesting [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education

Idiom with Uttered

Không có idiom phù hợp