Bản dịch của từ Vacation home trong tiếng Việt

Vacation home

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacation home (Noun)

vəkˈæʃəmˌoʊn
vəkˈæʃəmˌoʊn
01

Một ngôi nhà mà mọi người sở hữu và sử dụng vào ngày nghỉ hoặc kỳ nghỉ.

A house that people own and use for holidays or vacations.

Ví dụ

She rented a vacation home in Hawaii for the summer.

Cô thuê một căn nhà nghỉ dưỡng tại Hawaii cho mùa hè.

They couldn't afford a vacation home near the beach.

Họ không thể chi trả một căn nhà nghỉ dưỡng gần biển.

Did you book a vacation home for your next trip?

Bạn đã đặt một căn nhà nghỉ dưỡng cho chuyến đi tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacation home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacation home

Không có idiom phù hợp