Bản dịch của từ Vacationing trong tiếng Việt
Vacationing

Vacationing (Verb)
Đi nghỉ.
To take a vacation.
Many families enjoy vacationing in Hawaii during the summer months.
Nhiều gia đình thích đi nghỉ ở Hawaii trong những tháng mùa hè.
John is not vacationing this year due to his busy schedule.
John năm nay không đi nghỉ vì lịch trình bận rộn.
Are you vacationing with your friends next month in Florida?
Bạn có đi nghỉ với bạn bè vào tháng tới ở Florida không?
I enjoy vacationing in tropical destinations.
Tôi thích đi nghỉ ở những điểm đến nhiệt đới.
She avoids vacationing during peak travel seasons.
Cô ấy tránh việc đi nghỉ vào mùa du lịch cao điểm.
Dạng động từ của Vacationing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacation |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacationed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacationed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacations |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacationing |
Vacationing (Noun)
Many families enjoy vacationing together during the summer months.
Nhiều gia đình thích đi nghỉ cùng nhau vào mùa hè.
Not everyone can afford vacationing every year due to financial issues.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng đi nghỉ mỗi năm.
Is vacationing important for social bonding among friends and family?
Đi nghỉ có quan trọng cho sự gắn kết xã hội giữa bạn bè và gia đình không?
Vacationing is essential for mental health.
Việc nghỉ ngơi là cần thiết cho sức khỏe tinh thần.
Some people find vacationing stressful due to work commitments.
Một số người thấy việc nghỉ ngơi căng thẳng do cam kết công việc.
Họ từ
"Vacationing" là một danh từ và động từ tiếng Anh, chỉ hành động nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong một khoảng thời gian nhất định, thường là tại một địa điểm khác với nơi cư trú thông thường. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ để mô tả việc đi nghỉ phép. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "holidaying", mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh mang tính chính thức hơn. Sự khác biệt về phát âm và viết của hai từ này chủ yếu nằm ở âm tiết và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "vacationing" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "vacatio", nghĩa là "sự rảnh rỗi, thời gian không bị ràng buộc". Trong thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ thời gian nghỉ ngơi, thoát khỏi công việc và nghĩa vụ. Ngày nay, "vacationing" mang nghĩa là tham gia vào các hoạt động giải trí hoặc du lịch trong thời gian nghỉ, phản ánh nhu cầu thư giãn và tìm kiếm trải nghiệm mới trong cuộc sống hiện đại.
Từ "vacationing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả kỳ nghỉ, du lịch hoặc các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "vacationing" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về kế hoạch cá nhân cho kỳ nghỉ, sự thư giãn và trải nghiệm văn hóa mới, phản ánh nhu cầu giải tỏa căng thẳng trong cuộc sống hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

