Bản dịch của từ Vacillate trong tiếng Việt

Vacillate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacillate (Verb)

vˈæsəlˌeit
vˈæsəlˌeit
01

Dao động giữa các ý kiến hoặc hành động khác nhau; thiếu quyết đoán.

Waver between different opinions or actions; be indecisive.

Ví dụ

She vacillated between going to the party or staying home.

Cô ấy lưỡng lự giữa việc đi dự tiệc hoặc ở nhà.

The committee vacillated on whether to approve the new policy.

Ủy ban lưỡng lự về việc phê duyệt chính sách mới.

He vacillated for hours before making a decision about the project.

Anh ấy lưỡng lự trong vài giờ trước khi đưa ra quyết định về dự án.

Dạng động từ của Vacillate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vacillate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vacillated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vacillated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vacillates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vacillating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacillate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacillate

Không có idiom phù hợp