Bản dịch của từ Indecisive trong tiếng Việt
Indecisive
Indecisive (Adjective)
(của một người) không có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
Of a person not able to make decisions quickly and effectively.
She is indecisive about which topic to choose for her IELTS essay.
Cô ấy không quyết định được chủ đề nào cho bài luận IELTS của mình.
He is not indecisive when it comes to preparing for the IELTS exam.
Anh ấy không do dự khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Are you feeling indecisive about the structure of your IELTS speaking?
Bạn có cảm thấy không quyết định về cấu trúc của phần nói IELTS không?
She is indecisive about which college to attend.
Cô ấy không quyết định về việc chọn đại học nào để tham gia.
He is never indecisive when it comes to making important decisions.
Anh ấy không bao giờ không quyết định khi đến việc đưa ra quyết định quan trọng.
Are you feeling indecisive about the topic for your essay?
Bạn có cảm thấy không quyết định về chủ đề cho bài luận của mình không?
Dạng tính từ của Indecisive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indecisive Thiếu quyết đoán | - | - |
Họ từ
Từ "indecisive" mang nghĩa là thiếu quyết đoán, không thể đưa ra quyết định chắc chắn. Tính từ này thường được dùng để mô tả những người chần chừ trong việc lựa chọn hoặc ra quyết định. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng từ "indecisive" trong ngữ cảnh văn viết cũng như văn nói mà không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ đồng nghĩa khác như "vacillating", nhưng "indecisive" vẫn là lựa chọn phổ biến nhất.
Từ "indecisive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "indecisivus", kết hợp giữa tiền tố "in-" (không) và "decisivus" (quyết định). Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 và được dùng để mô tả tình trạng thiếu quyết đoán. Ngày nay, "indecisive" thường chỉ những cá nhân gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định, liên quan đến tâm lý do dự và phân vân, điều này phản ánh rõ ràng ý nghĩa gốc "không thể quyết định".
Từ "indecisive" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về tính cách hoặc quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu quyết đoán trong các tình huống như lựa chọn nghề nghiệp, quyết định cuộc sống hay trong kinh doanh. Nó phản ánh một trạng thái tâm lý thường gặp trong cuộc sống hằng ngày, nơi quyết định có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp