Bản dịch của từ Indecisive trong tiếng Việt

Indecisive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indecisive(Adjective)

ɪndɪsˈaɪsɪv
ɪndɪsˈaɪsɪv
01

(của một người) không có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.

Of a person not able to make decisions quickly and effectively.

Ví dụ
02

Không cung cấp một kết quả rõ ràng và xác định.

Not providing a clear and definite result.

Ví dụ

Dạng tính từ của Indecisive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indecisive

Thiếu quyết đoán

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ